Bộ Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ Độ Ẩm Dùng Trong Hệ Thống Lạnh

Bộ Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ Độ Ẩm Dùng Trong Hệ Thống Lạnh

apt_40_3sn_singlehub_nocircuitbreaker

apt_50_5db_dualhub_circuitbreaker

Bộ Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ Độ Ẩm Dùng Trong Hệ Thống Lạnh

🚚 Nguồn hàng: Nhập khẩu trực tiếp bởi DLK TRADING SERVICE COMPANY LIMITED⭐ ⭐⭐⭐⭐Dòng sản phẩm: SERIES APT_DWYER✅ Chứng nhận: UL💨 Dùng cho: Khí ; Chất Lỏng⚙️ Loại sản phẩm: Bộ chuyển đổi🔧 Chức năng: Bộ điều khiển

Thông tin sản phẩm

🏭 Hãng sản xuất: DWYEROMEGA - Thương hiệu Mỹ

Dòng sản phẩm: SERIES APT_DWYER  - Nhà máy tại: Mỹ

Chứng nhận: UL 💨 Dùng cho: Khí ; Chất Lỏng

⚙️ Loại sản phẩm: Bộ chuyển đổi

🔧 Chức năng: Bộ điều khiển

💵 Thuế VAT: Áp dụng mức 8% hoặc 10%, tùy theo chính sách hiện hành.
💰 Đơn vị tiền tệ: VND (Việt Nam Đồng).

 

  • 🚚 Nhập khẩu trực tiếp bởi  DLK TRADING SERVICE COMPANY LIMITED.
  • ✅ Chất lượng  : Hàng mới 100%, đảm bảo chính hãng, đầy đủ hồ sơ nhập khẩu.
  • 🛠️ Bảo hành     : 12 tháng, (tùy chọn 36 tháng).
  • 📞 Phone          : 0937972339            

SERIES APT / DWYER  BIẾN THẾ AC, BIẾN ÁP AC
Đặc tính Mô tả
Series APT/DWYER Bộ Phát Áp Suất Có Thể Điều Chỉnh
Service Không khí và khí tương thích, không cháy.
Wetted Materials Liên hệ nhà máy.
Accuracy ±0.5% toàn thang đo ở 77°F (25°C) bao gồm độ tuyến tính, độ trễ và độ lặp lại.
Stability < ±1% toàn thang đo mỗi năm.
Temperature Limits -4 đến 176°F (-20 đến 80°C).
Compensated Temp. Limits 32 đến 122°F (0 đến 50°C).
Pressure Limits 40 in w.c. (10 kPa).
Thermal Effect < ±0.05% toàn thang đo/°C (32 đến 122°F [0 đến 50°C]).
Power Requirements 10 đến 35 VDC (2 dây); 17 đến 36 VDC hoặc 21.6 đến 33 VAC cách ly (3 dây).
Output Signal 4 đến 20 mA (2 dây); 0 đến 10 V (3 dây).
Response Time Tức thời.
Zero/Span Adjustment Nút nhấn kỹ thuật số.
Loop Resistance Đầu ra dòng: Tối đa 0 đến 1250 Ω; Đầu ra điện áp: Điện trở tải tối thiểu 1 kΩ.
Current Consumption Tối đa 3.8 mA.
Display (optional) Màn hình LCD 5 chữ số.
Electrical Connection Khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời.
Process Connection Đầu nối có ngạnh cho ống ID 3/16" (5 mm) và 1/4" (6 mm).
Enclosure Rating NEMA 4X (IP66).
Mounting Orientation Không nhạy với vị trí.
Weight 8.8 oz (250 g).
Agency Approvals CE, RoHS.

 

Mã SP:SERIES APT_DWYER

Quy cách:bienapcachlyacseriesapt

Tình trạng:Còn hàng

Giá:

Số lượng

0703570101